10e. Kinh Tăng Chi Bộ – Chương Mười Pháp – Phẩm 13 – 22 – Song ngữ
The Numerical Discourses of the Buddha Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikàya) Anh ngữ: Bhikkhu Bodhi. Việt ngữ: Hòa thượng Thích Minh Châu. Compile: Lotus group XIII. Purified – [XIII. Phẩm Thanh Tịnh] 123 (1) First – [(I) (123) Các Pháp Thanh Tịnh] “Bhikkhus, these ten things are purified and cleansed nowhere else…
10d. Kinh Tăng Chi Bộ – Chương Mười Pháp – Phẩm 10 – 12 – Song ngữ
The Numerical Discourses of the Buddha Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikàya) Anh ngữ: Bhikkhu Bodhi. Việt ngữ: Hòa thượng Thích Minh Châu. Compile: Lotus group V. Upali – [X. Phẩm Nam Cư Sĩ] 91 (1) One Who Enjoys Sensual Pleasures – [(I) (91) Người Hưởng Dục] On one occasion the Blessed…
10c. Kinh Tăng Chi Bộ – Chương Mười Pháp – Phẩm 07 – 09 – Song ngữ
The Numerical Discourses of the Buddha Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikàya) Anh ngữ: Bhikkhu Bodhi. Việt ngữ: Hòa thượng Thích Minh Châu. Compile: Lotus group VII. Wish – [VII. Phẩm Ước Nguyện] 71 (1) Wish – [(I) (71) Ước Nguyện] On one occasion the Blessed. One was dwelling at Savatthi in Jeta’s…
10b. Kinh Tăng Chi Bộ – Chương Mười Pháp – Phẩm 04 – 06 – Song ngữ
The Numerical Discourses of the Buddha Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikàya) Anh ngữ: Bhikkhu Bodhi. Việt ngữ: Hòa thượng Thích Minh Châu. Compile: Lotus group IV. Upali – [IV. Phẩm Upàli Và Ananda] 31 (1) Upali – [(I) (31) Upàli Và Giới Bổn] Then the Venerable Upali approached the Blessed One,…
10a. Kinh Tăng Chi Bộ – Chương Mười Pháp – Phẩm 01 – 03 – Song ngữ
The Numerical Discourses of the Buddha Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikàya) Anh ngữ: Bhikkhu Bodhi. Việt ngữ: Hòa thượng Thích Minh Châu. Compile: Lotus group The First Fifty I. Benefits – [I. Phẩm Lợi Ích] 1 (1) What Purpose? – [(I) (1) Ý Nghĩa Gì] Thus have I heard. On one…
09b. Kinh Tăng Chi Bộ – Chương Chín Pháp – Phẩm 04 – 10 – Song ngữ
The Numerical Discourses of the Buddha Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikàya) Anh ngữ: Bhikkhu Bodhi. Việt ngữ: Hòa thượng Thích Minh Châu. Compile: Lotus group IV. The Great Chapter – [IV. Ðại Phẩm] 32 (1) Dwellings (1) – [(I) (32) Chín Thứ Ðệ Trú (1)] “Bhikkhus, there are these nine progressive dwellings.…
09a. Kinh Tăng Chi Bộ – Chương Chín Pháp – Phẩm 01 – 03 – Song ngữ
The Numerical Discourses of the Buddha Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikàya) Anh ngữ: Bhikkhu Bodhi. Việt ngữ: Hòa thượng Thích Minh Châu. Compile: Lotus group The First Fifty I. Enlightenment – [I. Phẩm Chánh Giác] 1 (1) Enlightenment – [(I) (1) Chánh Giác] Thus have I heard: On one occasion, the…
08c. Kinh Tăng Chi Bộ – Chương Tám Pháp – The Book of the Eights – Phẩm 07 – 10 – Song ngữ
The Numerical Discourses of the Buddha Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikàya) Anh ngữ: Bhikkhu Bodhi. Việt ngữ: Hòa thượng Thích Minh Châu. Compile: Lotus group VII. Capala – [VII. Phẩm Ðất Rung Ðộng] 61 (1) Desire – [(I) (61) Dục] “Bhikkhus, there are these eight kinds of persons found existing in…
08b. Kinh Tăng Chi Bộ – Chương Tám Pháp – The Book of the Eights – Phẩm 04 – 06 – Song ngữ
The Numerical Discourses of the Buddha Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikàya) Anh ngữ: Bhikkhu Bodhi. Việt ngữ: Hòa thượng Thích Minh Châu. Compile: Lotus group IV. Giving – [IV. Phẩm Bố Thí] 31 (1) Giving (1) – [(I) (31) Bố Thí (1)] “Bhikkhus, there are these eight gifts. What eight? (1)…
08a. Kinh Tăng Chi Bộ – Chương Tám Pháp – The Book of the Eights – Phẩm 01 – 03 – Song ngữ
The Numerical Discourses of the Buddha Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikàya) Anh ngữ: Bhikkhu Bodhi. Việt ngữ: Hòa thượng Thích Minh Châu. Compile: Lotus group The Book of the Eights – page 1111 – 1165 of 1925. The First Fifty I. Loving-Kindness 1 (1) Loving-Kindness – [(I) (1) Từ] Thus, have…